Mô tả
Đặc tính kỹ thuật:
70g nhẹ nhẹ giúp ứng dụng tại chỗ của người dùng dễ dàng hơn
Thiết kế chắc chắn và bền chắc là điều hoàn hảo cho thị trường huấn luyện
Chất lượng âm thanh thực sự làm cho truyền thông giữa huấn luyện viên và học viên là vô biên
Dải hoạt động là hơn 70 mét khi nằm trong tầm nhìn rõ ràng
Thông số kỹ thuật:
OVERALL SYSTEM | |
Carrier frequency range | 514MHz ~ 865MHz (region dependent) |
Operating temperature | -10℃ ~ 50℃ |
Power requirements | 2 x AA (1.2V / 2500mAH, Ni-MH) or 2 x AA (1.5V Alkaline) |
Frequency response | 150 Hz ~ 10 kHz |
T.H.D. | < 1 % |
Operating range | > 100 M (line of sight) |
Dimensions (D x W x H) | 20 x 60 x 90 mm |
Weight | 70 g |
TRANSMITTER | WCS-350T |
RF output power | 10mW, subject to local rules |
Microphone connector | 3.5 mm |
Modulation level | 60 kHz |
Battery life | 12 hours typical |
RECEIVER | WCS-350R |
Double intermidiate | OSC / FM |
Earphone connector | 3.5 mm |
Audio level | 250 mV |
Battery life | 18 hours typical |
Xạc pin:
HDC-302 | HDC-324 |
Phụ kiện:
EM-100 Single-sided Earphone | EM-101 Single-sided Earphone (soft shell) | EM-201 Over-the-Head Headphone | EM-205 Over-the-Head Headphone |
EM-305 Single-sided Earphone (hard shell) | CM-100A Collar Microphone | HM-35A Behind-the-head microphone | HM-55A Behind-the-head microphone |
HM-65A Behind-the-head microphone | LM-60A Plug-In Microphone | LM-72A Lapel Microphone | LM-72AM Lapel Microphone with Mute Button |
LM-90A Lapel Microphone | TB-350 30 unit Travel Bag | HB-350 4 unit Hand Bag | N-32 Lanyard |
NL-90 90cm Induction Loop | GP-1600 1600mA Ni-MH Rechargeable Battery |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.